Có 2 kết quả:

揭发 jiē fā ㄐㄧㄝ ㄈㄚ揭發 jiē fā ㄐㄧㄝ ㄈㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

vạch trần, phơi bày, tiết lộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to bring to light
(3) to disclose
(4) revelation

Từ điển phổ thông

vạch trần, phơi bày, tiết lộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to bring to light
(3) to disclose
(4) revelation